KHÁM SỨC KHOẺ ĐỊNH KỲ
KHÁM SỨC KHOẺ TỔNG QUÁT
CÁC GÓI KHÁM
GÓI KHÁM TỔNG QUÁT NAM NỮ
Gói Khám Sức Khỏe Tổng Quát Chuyên Sâu |
|||
STT |
Dịch vụ |
Nam |
Nữ |
1 |
Khám tổng quát (Huyết Áp,Tim Mạch,Tiểu Đưởng,Gan Mật…) |
80,000 |
80,000 |
2 |
Xét Nghiệm Huyết Đồ (Công thức máu) |
60,000 |
60,000 |
3 |
Xét Nghiệm Gluco (đường huyết ) |
30,000 |
30,000 |
4 |
Xét Nghiệm Ure ( Chức năng thận ) |
30,000 |
30,000 |
5 |
Xét Nghiệm Cre ( Chức năng thận”) |
30,000 |
30,000 |
6 |
Xét Nghiệm SGOT ( Chức năng gan ) |
30,000 |
30,000 |
7 |
Xét Nghiệm SGPT ( Chức năng gan ) |
30,000 |
30,000 |
8 |
Xét Nghiệm Cholesterol (mỡ máu) |
30,000 |
30,000 |
9 |
Xét Nghiệm Trigliceride (mỡ máu) |
30,000 |
30,000 |
10 |
Xét Nghiệm HDL (mỡ máu) |
30,000 |
30,000 |
11 |
Xét Nghiệm LDL (mỡ máu) |
30,000 |
30,000 |
12 |
Xét Nghiệm HBsAg (Xét nghiêm viêm gan B) |
70,000 |
70,000 |
13 |
Xét Nghiệm HCV (Xét nghiêm viêm gan C) |
80,000 |
80,000 |
14 |
Xét Nghiệm HP (vi khuẩn dạ dày Helicobacter Pylori) |
90,000 |
90,000 |
15 |
Siêu âm bụng tổng quát (gan ,mật,sỏi thận,u xơ,u nang...) |
70,000 |
70,000 |
16 |
Siêu âm nhũ (tầm soát khối u tuyến vú ) |
|
80,000 |
17 |
Siêu âm tuyến giáp ( tầm soát bướu ) |
80,000 |
80,000 |
18 |
Siêu Âm Tim |
220,000 |
220,000 |
19 |
Đo Điện tâm đồ |
40,000 |
40,000 |
20 |
Chụp X-Quang Phổi (Kỹ Thuật Số) |
80,000 |
80,000 |
21 |
Khám Phụ Khoa (dảnh Cho Nữ Có Gia Đình) |
|
50,000 |
22 |
Tầm Soát Ung Thư cổ Tử Cung (Dành Cho Nữ Có Gia Đình) |
|
100,000 |
23 |
Tổng Cộng |
1,140,000 |
1,370,000 |
24 |
Ưu Đãi Giảm 20% |
228,000 |
274,000 |
25 |
Còn Lại |
912,000 |
1,096,000 |